Có 1 kết quả:
反省 fǎn xǐng ㄈㄢˇ ㄒㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reflect upon oneself
(2) to examine one's conscience
(3) to question oneself
(4) to search one's soul
(2) to examine one's conscience
(3) to question oneself
(4) to search one's soul
Bình luận 0